Có 2 kết quả:

馴養繁殖場 xùn yǎng fán zhí chǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ ㄈㄢˊ ㄓˊ ㄔㄤˇ驯养繁殖场 xùn yǎng fán zhí chǎng ㄒㄩㄣˋ ㄧㄤˇ ㄈㄢˊ ㄓˊ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) captive breeding facility
(2) breeding farm

Từ điển Trung-Anh

(1) captive breeding facility
(2) breeding farm